Có 2 kết quả:
拨冗 bō rǒng ㄅㄛ ㄖㄨㄥˇ • 撥冗 bō rǒng ㄅㄛ ㄖㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to find time to do sth in the midst of pressing affairs
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to find time to do sth in the midst of pressing affairs
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh