Có 2 kết quả:

拨冗 bō rǒng ㄅㄛ ㄖㄨㄥˇ撥冗 bō rǒng ㄅㄛ ㄖㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to find time to do sth in the midst of pressing affairs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to find time to do sth in the midst of pressing affairs

Bình luận 0